VN520


              

先天不足, 後天失調

Phiên âm : xiān tiān bù zú, hòu tiān shī tiáo.

Hán Việt : tiên thiên bất túc, hậu thiên thất điều.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

本指天生體質虛弱, 出生後又缺乏調養, 健康狀況很差。後泛指事物基礎薄弱, 又缺乏有力的支持, 難以建設、發展。如:「這家公司本就資金不足, 現在又逢金融危機, 可說先天不足, 後天失調, 經營就更困難了。」


Xem tất cả...